Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bẩm báo


[bẩm báo]
to report and refer to higher level, to speak as an inferior to a superior
việc gì phải bẩm báo lôi thôi
don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level



To report and refer to higher level
việc gì phải bẩm báo lôi thôi don't go to any trouble reporting and referring anything to higher level


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.